Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Scheldt River


noun
a river that rises in France and flows northeast across Belgium and empties into the North Sea
Syn:
Scheldt
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
France, French Republic, Belgium, Kingdom of Belgium, Belgique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.